Ngultrum Bhutan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BTN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
27,41 fjd

1,000 BTN = 0,02741 FJD

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Fiji
1 BTN0.02741 FJD
5 BTN0.13704 FJD
10 BTN0.27408 FJD
20 BTN0.54817 FJD
50 BTN1.37042 FJD
100 BTN2.74084 FJD
250 BTN6.85210 FJD
500 BTN13.70420 FJD
1000 BTN27.40840 FJD
2000 BTN54.81680 FJD
5000 BTN137.04200 FJD
10000 BTN274.08400 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Ngultrum Bhutan
1 FJD36.48520 BTN
5 FJD182.42600 BTN
10 FJD364.85200 BTN
20 FJD729.70400 BTN
50 FJD1,824.26000 BTN
100 FJD3,648.52000 BTN
250 FJD9,121.30000 BTN
500 FJD18,242.60000 BTN
1000 FJD36,485.20000 BTN
2000 FJD72,970.40000 BTN
5000 FJD182,426.00000 BTN
10000 FJD364,852.00000 BTN