Đô-la Bermuda sang Rial Qatar

Đổi tiền BMD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
3.647,25 qar

1,000 BMD = 3,647 QAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rial Qatar
1 BMD3.64725 QAR
5 BMD18.23625 QAR
10 BMD36.47250 QAR
20 BMD72.94500 QAR
50 BMD182.36250 QAR
100 BMD364.72500 QAR
250 BMD911.81250 QAR
500 BMD1,823.62500 QAR
1000 BMD3,647.25000 QAR
2000 BMD7,294.50000 QAR
5000 BMD18,236.25000 QAR
10000 BMD36,472.50000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Bermuda
1 QAR0.27418 BMD
5 QAR1.37090 BMD
10 QAR2.74179 BMD
20 QAR5.48358 BMD
50 QAR13.70895 BMD
100 QAR27.41790 BMD
250 QAR68.54475 BMD
500 QAR137.08950 BMD
1000 QAR274.17900 BMD
2000 QAR548.35800 BMD
5000 QAR1,370.89500 BMD
10000 QAR2,741.79000 BMD