Đô-la Bermuda sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền BMD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
4.770 myr

$1,000 BMD = RM4,770 MYR

Mid-market exchange rate at 19:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Ringgit Malaysia
1 BMD4.77000 MYR
5 BMD23.85000 MYR
10 BMD47.70000 MYR
20 BMD95.40000 MYR
50 BMD238.50000 MYR
100 BMD477.00000 MYR
250 BMD1,192.50000 MYR
500 BMD2,385.00000 MYR
1000 BMD4,770.00000 MYR
2000 BMD9,540.00000 MYR
5000 BMD23,850.00000 MYR
10000 BMD47,700.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Bermuda
1 MYR0.20964 BMD
5 MYR1.04822 BMD
10 MYR2.09644 BMD
20 MYR4.19288 BMD
50 MYR10.48220 BMD
100 MYR20.96440 BMD
250 MYR52.41100 BMD
500 MYR104.82200 BMD
1000 MYR209.64400 BMD
2000 MYR419.28800 BMD
5000 MYR1,048.22000 BMD
10000 MYR2,096.44000 BMD