Dinar Bahrain sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền BHD sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
2.652,17 bsd

1,000 BHD = 2,652 BSD

Mid-market exchange rate at 00:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Bahamas
1 BHD2.65217 BSD
5 BHD13.26085 BSD
10 BHD26.52170 BSD
20 BHD53.04340 BSD
50 BHD132.60850 BSD
100 BHD265.21700 BSD
250 BHD663.04250 BSD
500 BHD1,326.08500 BSD
1000 BHD2,652.17000 BSD
2000 BHD5,304.34000 BSD
5000 BHD13,260.85000 BSD
10000 BHD26,521.70000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Dinar Bahrain
1 BSD0.37705 BHD
5 BSD1.88525 BHD
10 BSD3.77050 BHD
20 BSD7.54100 BHD
50 BSD18.85250 BHD
100 BSD37.70500 BHD
250 BSD94.26250 BHD
500 BSD188.52500 BHD
1000 BSD377.05000 BHD
2000 BSD754.10000 BHD
5000 BSD1,885.25000 BHD
10000 BSD3,770.50000 BHD