Taka Bangladesh sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền BDT sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
21,42 top

Tk1,000 BDT = T$0,02142 TOP

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Paʻanga Tonga
1 BDT0.02142 TOP
5 BDT0.10712 TOP
10 BDT0.21424 TOP
20 BDT0.42849 TOP
50 BDT1.07122 TOP
100 BDT2.14243 TOP
250 BDT5.35608 TOP
500 BDT10.71215 TOP
1000 BDT21.42430 TOP
2000 BDT42.84860 TOP
5000 BDT107.12150 TOP
10000 BDT214.24300 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Taka Bangladesh
1 TOP46.67590 BDT
5 TOP233.37950 BDT
10 TOP466.75900 BDT
20 TOP933.51800 BDT
50 TOP2,333.79500 BDT
100 TOP4,667.59000 BDT
250 TOP11,668.97500 BDT
500 TOP23,337.95000 BDT
1000 TOP46,675.90000 BDT
2000 TOP93,351.80000 BDT
5000 TOP233,379.50000 BDT
10000 TOP466,759.00000 BDT