Đô-la Barbados sang Shilling Kenya

Đổi tiền BBD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
66.645 kes

1,000 BBD = 66,65 KES

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Shilling Kenya
1 BBD66.64500 KES
5 BBD333.22500 KES
10 BBD666.45000 KES
20 BBD1,332.90000 KES
50 BBD3,332.25000 KES
100 BBD6,664.50000 KES
250 BBD16,661.25000 KES
500 BBD33,322.50000 KES
1000 BBD66,645.00000 KES
2000 BBD133,290.00000 KES
5000 BBD333,225.00000 KES
10000 BBD666,450.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Barbados
1 KES0.01500 BBD
5 KES0.07502 BBD
10 KES0.15005 BBD
20 KES0.30010 BBD
50 KES0.75024 BBD
100 KES1.50049 BBD
250 KES3.75123 BBD
500 KES7.50245 BBD
1000 KES15.00490 BBD
2000 KES30.00980 BBD
5000 KES75.02450 BBD
10000 KES150.04900 BBD