Florin Aruba sang Peso Philippines

Đổi tiền AWG sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
31.391,40 php

1,000 AWG = 31,39 PHP

Mid-market exchange rate at 23:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Philippines
1 AWG31.39140 PHP
5 AWG156.95700 PHP
10 AWG313.91400 PHP
20 AWG627.82800 PHP
50 AWG1,569.57000 PHP
100 AWG3,139.14000 PHP
250 AWG7,847.85000 PHP
500 AWG15,695.70000 PHP
1000 AWG31,391.40000 PHP
2000 AWG62,782.80000 PHP
5000 AWG156,957.00000 PHP
10000 AWG313,914.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Florin Aruba
1 PHP0.03186 AWG
5 PHP0.15928 AWG
10 PHP0.31856 AWG
20 PHP0.63712 AWG
50 PHP1.59280 AWG
100 PHP3.18559 AWG
250 PHP7.96398 AWG
500 PHP15.92795 AWG
1000 PHP31.85590 AWG
2000 PHP63.71180 AWG
5000 PHP159.27950 AWG
10000 PHP318.55900 AWG