Peso Argentina sang Đô-la Brunei

Đổi tiền ARS sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
1,57 bnd

1,000 ARS = 0,001573 BND

Mid-market exchange rate at 08:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Brunei
1 ARS0.00157 BND
5 ARS0.00787 BND
10 ARS0.01573 BND
20 ARS0.03147 BND
50 ARS0.07867 BND
100 ARS0.15733 BND
250 ARS0.39333 BND
500 ARS0.78667 BND
1000 ARS1.57333 BND
2000 ARS3.14666 BND
5000 ARS7.86665 BND
10000 ARS15.73330 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Argentina
1 BND635.59500 ARS
5 BND3,177.97500 ARS
10 BND6,355.95000 ARS
20 BND12,711.90000 ARS
50 BND31,779.75000 ARS
100 BND63,559.50000 ARS
250 BND158,898.75000 ARS
500 BND317,797.50000 ARS
1000 BND635,595.00000 ARS
2000 BND1,271,190.00000 ARS
5000 BND3,177,975.00000 ARS
10000 BND6,355,950.00000 ARS