Dram Armenia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền AMD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
9,51 sar

1,000 AMD = 0,009509 SAR

Mid-market exchange rate at 13:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AMD0.00951 SAR
5 AMD0.04755 SAR
10 AMD0.09509 SAR
20 AMD0.19019 SAR
50 AMD0.47547 SAR
100 AMD0.95095 SAR
250 AMD2.37737 SAR
500 AMD4.75474 SAR
1000 AMD9.50948 SAR
2000 AMD19.01896 SAR
5000 AMD47.54740 SAR
10000 AMD95.09480 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dram Armenia
1 SAR105.15800 AMD
5 SAR525.79000 AMD
10 SAR1,051.58000 AMD
20 SAR2,103.16000 AMD
50 SAR5,257.90000 AMD
100 SAR10,515.80000 AMD
250 SAR26,289.50000 AMD
500 SAR52,579.00000 AMD
1000 SAR105,158.00000 AMD
2000 SAR210,316.00000 AMD
5000 SAR525,790.00000 AMD
10000 SAR1,051,580.00000 AMD