Dram Armenia sang Rial Oman

Đổi tiền AMD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
0,992 omr

֏1,000 AMD = ر.ع.0,0009917 OMR

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rial Oman
1 AMD0.00099 OMR
5 AMD0.00496 OMR
10 AMD0.00992 OMR
20 AMD0.01983 OMR
50 AMD0.04958 OMR
100 AMD0.09917 OMR
250 AMD0.24792 OMR
500 AMD0.49583 OMR
1000 AMD0.99167 OMR
2000 AMD1.98333 OMR
5000 AMD4.95833 OMR
10000 AMD9.91665 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dram Armenia
1 OMR1,008.41000 AMD
5 OMR5,042.05000 AMD
10 OMR10,084.10000 AMD
20 OMR20,168.20000 AMD
50 OMR50,420.50000 AMD
100 OMR100,841.00000 AMD
250 OMR252,102.50000 AMD
500 OMR504,205.00000 AMD
1000 OMR1,008,410.00000 AMD
2000 OMR2,016,820.00000 AMD
5000 OMR5,042,050.00000 AMD
10000 OMR10,084,100.00000 AMD