Dram Armenia sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền AMD sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
2,57 bsd

֏1,000 AMD = B$0,002572 BSD

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Bahamas
1 AMD0.00257 BSD
5 AMD0.01286 BSD
10 AMD0.02572 BSD
20 AMD0.05143 BSD
50 AMD0.12858 BSD
100 AMD0.25717 BSD
250 AMD0.64292 BSD
500 AMD1.28584 BSD
1000 AMD2.57168 BSD
2000 AMD5.14336 BSD
5000 AMD12.85840 BSD
10000 AMD25.71680 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Dram Armenia
1 BSD388.85200 AMD
5 BSD1,944.26000 AMD
10 BSD3,888.52000 AMD
20 BSD7,777.04000 AMD
50 BSD19,442.60000 AMD
100 BSD38,885.20000 AMD
250 BSD97,213.00000 AMD
500 BSD194,426.00000 AMD
1000 BSD388,852.00000 AMD
2000 BSD777,704.00000 AMD
5000 BSD1,944,260.00000 AMD
10000 BSD3,888,520.00000 AMD