Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Forint Hungary

Đổi tiền AED sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
100.257 huf

د.إ1,000 AED = Ft100,3 HUF

Mid-market exchange rate at 23:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Forint Hungary
1 AED100.25700 HUF
5 AED501.28500 HUF
10 AED1,002.57000 HUF
20 AED2,005.14000 HUF
50 AED5,012.85000 HUF
100 AED10,025.70000 HUF
250 AED25,064.25000 HUF
500 AED50,128.50000 HUF
1000 AED100,257.00000 HUF
2000 AED200,514.00000 HUF
5000 AED501,285.00000 HUF
10000 AED1,002,570.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
2000 HUF19.94878 AED
5000 HUF49.87195 AED
10000 HUF99.74390 AED
15000 HUF149.61585 AED
20000 HUF199.48780 AED
30000 HUF299.23170 AED
40000 HUF398.97560 AED
50000 HUF498.71950 AED
60000 HUF598.46340 AED
100000 HUF997.43900 AED
150000 HUF1,496.15850 AED
200000 HUF1,994.87800 AED