Franc CFP sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền XPF sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
73,25 sbd

1,000 XPF = 0,07325 SBD

Mid-market exchange rate at 17:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Quần đảo Solomon
1 XPF0.07325 SBD
5 XPF0.36625 SBD
10 XPF0.73249 SBD
20 XPF1.46499 SBD
50 XPF3.66247 SBD
100 XPF7.32494 SBD
250 XPF18.31235 SBD
500 XPF36.62470 SBD
1000 XPF73.24940 SBD
2000 XPF146.49880 SBD
5000 XPF366.24700 SBD
10000 XPF732.49400 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Franc CFP
1 SBD13.65200 XPF
5 SBD68.26000 XPF
10 SBD136.52000 XPF
20 SBD273.04000 XPF
50 SBD682.60000 XPF
100 SBD1,365.20000 XPF
250 SBD3,413.00000 XPF
500 SBD6,826.00000 XPF
1000 SBD13,652.00000 XPF
2000 SBD27,304.00000 XPF
5000 SBD68,260.00000 XPF
10000 SBD136,520.00000 XPF