Đô-la Đông Caribê sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền XCD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
12.061,80 try

1,000 XCD = 12,06 TRY

Mid-market exchange rate at 16:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 XCD12.06180 TRY
5 XCD60.30900 TRY
10 XCD120.61800 TRY
20 XCD241.23600 TRY
50 XCD603.09000 TRY
100 XCD1,206.18000 TRY
250 XCD3,015.45000 TRY
500 XCD6,030.90000 TRY
1000 XCD12,061.80000 TRY
2000 XCD24,123.60000 TRY
5000 XCD60,309.00000 TRY
10000 XCD120,618.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Đông Caribê
1 TRY0.08291 XCD
5 TRY0.41453 XCD
10 TRY0.82906 XCD
20 TRY1.65813 XCD
50 TRY4.14532 XCD
100 TRY8.29063 XCD
250 TRY20.72658 XCD
500 TRY41.45315 XCD
1000 TRY82.90630 XCD
2000 TRY165.81260 XCD
5000 TRY414.53150 XCD
10000 TRY829.06300 XCD