Đồng Việt Nam sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền VND sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,43 sek

1,000 VND = 0,0004276 SEK

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krona Thụy Điển
1 VND0.00043 SEK
5 VND0.00214 SEK
10 VND0.00428 SEK
20 VND0.00855 SEK
50 VND0.02138 SEK
100 VND0.04276 SEK
250 VND0.10690 SEK
500 VND0.21380 SEK
1000 VND0.42760 SEK
2000 VND0.85520 SEK
5000 VND2.13801 SEK
10000 VND4.27601 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đồng Việt Nam
1 SEK2,338.63000 VND
5 SEK11,693.15000 VND
10 SEK23,386.30000 VND
20 SEK46,772.60000 VND
50 SEK116,931.50000 VND
100 SEK233,863.00000 VND
250 SEK584,657.50000 VND
500 SEK1,169,315.00000 VND
1000 SEK2,338,630.00000 VND
2000 SEK4,677,260.00000 VND
5000 SEK11,693,150.00000 VND
10000 SEK23,386,300.00000 VND