Đồng Việt Nam sang Franc Rwanda

Đổi tiền VND sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
51 rwf

1,000 VND = 0,05097 RWF

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Rwanda
1 VND0.05097 RWF
5 VND0.25485 RWF
10 VND0.50970 RWF
20 VND1.01940 RWF
50 VND2.54850 RWF
100 VND5.09700 RWF
250 VND12.74250 RWF
500 VND25.48500 RWF
1000 VND50.97000 RWF
2000 VND101.94000 RWF
5000 VND254.85000 RWF
10000 VND509.70000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Đồng Việt Nam
1 RWF19.61940 VND
5 RWF98.09700 VND
10 RWF196.19400 VND
20 RWF392.38800 VND
50 RWF980.97000 VND
100 RWF1,961.94000 VND
250 RWF4,904.85000 VND
500 RWF9,809.70000 VND
1000 RWF19,619.40000 VND
2000 RWF39,238.80000 VND
5000 RWF98,097.00000 VND
10000 RWF196,194.00000 VND