Đồng Việt Nam sang Đô-la Liberia

Đổi tiền VND sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
7,59 lrd

1,000 VND = 0,007590 LRD

Mid-market exchange rate at 03:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Liberia
1 VND0.00759 LRD
5 VND0.03795 LRD
10 VND0.07590 LRD
20 VND0.15181 LRD
50 VND0.37952 LRD
100 VND0.75905 LRD
250 VND1.89762 LRD
500 VND3.79525 LRD
1000 VND7.59049 LRD
2000 VND15.18098 LRD
5000 VND37.95245 LRD
10000 VND75.90490 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đồng Việt Nam
1 LRD131.74400 VND
5 LRD658.72000 VND
10 LRD1,317.44000 VND
20 LRD2,634.88000 VND
50 LRD6,587.20000 VND
100 LRD13,174.40000 VND
250 LRD32,936.00000 VND
500 LRD65,872.00000 VND
1000 LRD131,744.00000 VND
2000 LRD263,488.00000 VND
5000 LRD658,720.00000 VND
10000 LRD1,317,440.00000 VND