Som Uzbekistan sang Taka Bangladesh

Đổi tiền UZS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
8,64 bdt

so'm1,000 UZS = Tk0,008639 BDT

Mid-market exchange rate at 18:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Taka Bangladesh
1 UZS0.00864 BDT
5 UZS0.04319 BDT
10 UZS0.08639 BDT
20 UZS0.17278 BDT
50 UZS0.43195 BDT
100 UZS0.86390 BDT
250 UZS2.15974 BDT
500 UZS4.31948 BDT
1000 UZS8.63896 BDT
2000 UZS17.27792 BDT
5000 UZS43.19480 BDT
10000 UZS86.38960 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Som Uzbekistan
1 BDT115.75500 UZS
5 BDT578.77500 UZS
10 BDT1,157.55000 UZS
20 BDT2,315.10000 UZS
50 BDT5,787.75000 UZS
100 BDT11,575.50000 UZS
250 BDT28,938.75000 UZS
500 BDT57,877.50000 UZS
1000 BDT115,755.00000 UZS
2000 BDT231,510.00000 UZS
5000 BDT578,775.00000 UZS
10000 BDT1,157,550.00000 UZS