Shilling Tanzania sang Franc Rwanda

Đổi tiền TZS sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
500 rwf

tzs1,000 TZS = R₣0,4996 RWF

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Rwanda
1 TZS0.49957 RWF
5 TZS2.49787 RWF
10 TZS4.99573 RWF
20 TZS9.99146 RWF
50 TZS24.97865 RWF
100 TZS49.95730 RWF
250 TZS124.89325 RWF
500 TZS249.78650 RWF
1000 TZS499.57300 RWF
2000 TZS999.14600 RWF
5000 TZS2,497.86500 RWF
10000 TZS4,995.73000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Tanzania
1 RWF2.00171 TZS
5 RWF10.00855 TZS
10 RWF20.01710 TZS
20 RWF40.03420 TZS
50 RWF100.08550 TZS
100 RWF200.17100 TZS
250 RWF500.42750 TZS
500 RWF1,000.85500 TZS
1000 RWF2,001.71000 TZS
2000 RWF4,003.42000 TZS
5000 RWF10,008.55000 TZS
10000 RWF20,017.10000 TZS