Tân Đài tệ Đài Loan sang Shilling Tanzania

Đổi tiền TWD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
79.354,20 tzs

1,000 TWD = 79,35 TZS

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shilling Tanzania
1 TWD79.35420 TZS
5 TWD396.77100 TZS
10 TWD793.54200 TZS
20 TWD1,587.08400 TZS
50 TWD3,967.71000 TZS
100 TWD7,935.42000 TZS
250 TWD19,838.55000 TZS
500 TWD39,677.10000 TZS
1000 TWD79,354.20000 TZS
2000 TWD158,708.40000 TZS
5000 TWD396,771.00000 TZS
10000 TWD793,542.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TZS0.01260 TWD
5 TZS0.06301 TWD
10 TZS0.12602 TWD
20 TZS0.25203 TWD
50 TZS0.63009 TWD
100 TZS1.26017 TWD
250 TZS3.15043 TWD
500 TZS6.30085 TWD
1000 TZS12.60170 TWD
2000 TZS25.20340 TWD
5000 TZS63.00850 TWD
10000 TZS126.01700 TWD