Tân Đài tệ Đài Loan sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền TWD sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
336,85 tjs

1,000 TWD = 0,3368 TJS

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Somoni Tajikistan
1 TWD0.33685 TJS
5 TWD1.68424 TJS
10 TWD3.36847 TJS
20 TWD6.73694 TJS
50 TWD16.84235 TJS
100 TWD33.68470 TJS
250 TWD84.21175 TJS
500 TWD168.42350 TJS
1000 TWD336.84700 TJS
2000 TWD673.69400 TJS
5000 TWD1,684.23500 TJS
10000 TWD3,368.47000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TJS2.96871 TWD
5 TJS14.84355 TWD
10 TJS29.68710 TWD
20 TJS59.37420 TWD
50 TJS148.43550 TWD
100 TJS296.87100 TWD
250 TJS742.17750 TWD
500 TJS1,484.35500 TWD
1000 TJS2,968.71000 TWD
2000 TJS5,937.42000 TWD
5000 TJS14,843.55000 TWD
10000 TJS29,687.10000 TWD