Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Philippines

Đổi tiền TWD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
1.756,25 php

1,000 TWD = 1,756 PHP

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Philippines
1 TWD1.75625 PHP
5 TWD8.78125 PHP
10 TWD17.56250 PHP
20 TWD35.12500 PHP
50 TWD87.81250 PHP
100 TWD175.62500 PHP
250 TWD439.06250 PHP
500 TWD878.12500 PHP
1000 TWD1,756.25000 PHP
2000 TWD3,512.50000 PHP
5000 TWD8,781.25000 PHP
10000 TWD17,562.50000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Tân Đài tệ Đài Loan
1 PHP0.56940 TWD
5 PHP2.84698 TWD
10 PHP5.69395 TWD
20 PHP11.38790 TWD
50 PHP28.46975 TWD
100 PHP56.93950 TWD
250 PHP142.34875 TWD
500 PHP284.69750 TWD
1000 PHP569.39500 TWD
2000 PHP1,138.79000 TWD
5000 PHP2,846.97500 TWD
10000 PHP5,693.95000 TWD