Paʻanga Tonga sang Shilling Tanzania

Đổi tiền TOP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
1.096.310 tzs

1,000 TOP = 1.096 TZS

Mid-market exchange rate at 15:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Shilling Tanzania
1 TOP1,096.31000 TZS
5 TOP5,481.55000 TZS
10 TOP10,963.10000 TZS
20 TOP21,926.20000 TZS
50 TOP54,815.50000 TZS
100 TOP109,631.00000 TZS
250 TOP274,077.50000 TZS
500 TOP548,155.00000 TZS
1000 TOP1,096,310.00000 TZS
2000 TOP2,192,620.00000 TZS
5000 TOP5,481,550.00000 TZS
10000 TOP10,963,100.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Paʻanga Tonga
1 TZS0.00091 TOP
5 TZS0.00456 TOP
10 TZS0.00912 TOP
20 TZS0.01824 TOP
50 TZS0.04561 TOP
100 TZS0.09122 TOP
250 TZS0.22804 TOP
500 TZS0.45608 TOP
1000 TZS0.91215 TOP
2000 TZS1.82430 TOP
5000 TZS4.56076 TOP
10000 TZS9.12151 TOP