Dinar Tunisia sang Tala Samoa

Đổi tiền TND sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
885,23 wst

1,000 TND = 0,8852 WST

Mid-market exchange rate at 11:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Tala Samoa
1 TND0.88523 WST
5 TND4.42617 WST
10 TND8.85233 WST
20 TND17.70466 WST
50 TND44.26165 WST
100 TND88.52330 WST
250 TND221.30825 WST
500 TND442.61650 WST
1000 TND885.23300 WST
2000 TND1,770.46600 WST
5000 TND4,426.16500 WST
10000 TND8,852.33000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Dinar Tunisia
1 WST1.12965 TND
5 WST5.64825 TND
10 WST11.29650 TND
20 WST22.59300 TND
50 WST56.48250 TND
100 WST112.96500 TND
250 WST282.41250 TND
500 WST564.82500 TND
1000 WST1,129.65000 TND
2000 WST2,259.30000 TND
5000 WST5,648.25000 TND
10000 WST11,296.50000 TND