Manat Turkmenistan sang Cedi Ghana

Đổi tiền TMT sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
3.714,29 ghs

1,000 TMT = 3,714 GHS

Mid-market exchange rate at 02:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Cedi Ghana
1 TMT3.71429 GHS
5 TMT18.57145 GHS
10 TMT37.14290 GHS
20 TMT74.28580 GHS
50 TMT185.71450 GHS
100 TMT371.42900 GHS
250 TMT928.57250 GHS
500 TMT1,857.14500 GHS
1000 TMT3,714.29000 GHS
2000 TMT7,428.58000 GHS
5000 TMT18,571.45000 GHS
10000 TMT37,142.90000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Manat Turkmenistan
1 GHS0.26923 TMT
5 GHS1.34616 TMT
10 GHS2.69231 TMT
20 GHS5.38462 TMT
50 GHS13.46155 TMT
100 GHS26.92310 TMT
250 GHS67.30775 TMT
500 GHS134.61550 TMT
1000 GHS269.23100 TMT
2000 GHS538.46200 TMT
5000 GHS1,346.15500 TMT
10000 GHS2,692.31000 TMT