Rupee Seychelles sang Leu Romania

Đổi tiền SCR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
342,52 ron

₨1,000 SCR = L0,3425 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Leu Romania
1 SCR0.34252 RON
5 SCR1.71258 RON
10 SCR3.42515 RON
20 SCR6.85030 RON
50 SCR17.12575 RON
100 SCR34.25150 RON
250 SCR85.62875 RON
500 SCR171.25750 RON
1000 SCR342.51500 RON
2000 SCR685.03000 RON
5000 SCR1,712.57500 RON
10000 SCR3,425.15000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Seychelles
1 RON2.91958 SCR
5 RON14.59790 SCR
10 RON29.19580 SCR
20 RON58.39160 SCR
50 RON145.97900 SCR
100 RON291.95800 SCR
250 RON729.89500 SCR
500 RON1,459.79000 SCR
1000 RON2,919.58000 SCR
2000 RON5,839.16000 SCR
5000 RON14,597.90000 SCR
10000 RON29,195.80000 SCR