5.000 Đô-la Quần đảo Solomon sang Peso Philippines

Đổi tiền SBD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sbd
35.256,65 php

SI$1,000 SBD = ₱7,051 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Peso Philippines
1 SBD7.05133 PHP
5 SBD35.25665 PHP
10 SBD70.51330 PHP
20 SBD141.02660 PHP
50 SBD352.56650 PHP
100 SBD705.13300 PHP
250 SBD1,762.83250 PHP
500 SBD3,525.66500 PHP
1000 SBD7,051.33000 PHP
2000 SBD14,102.66000 PHP
5000 SBD35,256.65000 PHP
10000 SBD70,513.30000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Quần đảo Solomon
1 PHP0.14182 SBD
5 PHP0.70909 SBD
10 PHP1.41817 SBD
20 PHP2.83634 SBD
50 PHP7.09085 SBD
100 PHP14.18170 SBD
250 PHP35.45425 SBD
500 PHP70.90850 SBD
1000 PHP141.81700 SBD
2000 PHP283.63400 SBD
5000 PHP709.08500 SBD
10000 PHP1,418.17000 SBD