Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền SAR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
78.832,70 lkr

SR1,000 SAR = Sr78,83 LKR

Mid-market exchange rate at 13:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Sri Lanka
1 SAR78.83270 LKR
5 SAR394.16350 LKR
10 SAR788.32700 LKR
20 SAR1,576.65400 LKR
50 SAR3,941.63500 LKR
100 SAR7,883.27000 LKR
250 SAR19,708.17500 LKR
500 SAR39,416.35000 LKR
1000 SAR78,832.70000 LKR
2000 SAR157,665.40000 LKR
5000 SAR394,163.50000 LKR
10000 SAR788,327.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Riyal Ả Rập Xê Út
1 LKR0.01269 SAR
5 LKR0.06343 SAR
10 LKR0.12685 SAR
20 LKR0.25370 SAR
50 LKR0.63426 SAR
100 LKR1.26851 SAR
250 LKR3.17128 SAR
500 LKR6.34255 SAR
1000 LKR12.68510 SAR
2000 LKR25.37020 SAR
5000 LKR63.42550 SAR
10000 LKR126.85100 SAR