Rúp Nga sang Rial Qatar

Đổi tiền RUB sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
39,50 qar

руб1,000 RUB = QR0,03950 QAR

Mid-market exchange rate at 13:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Qatar
1 RUB0.03950 QAR
5 RUB0.19749 QAR
10 RUB0.39498 QAR
20 RUB0.78996 QAR
50 RUB1.97491 QAR
100 RUB3.94982 QAR
250 RUB9.87455 QAR
500 RUB19.74910 QAR
1000 RUB39.49820 QAR
2000 RUB78.99640 QAR
5000 RUB197.49100 QAR
10000 RUB394.98200 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rúp Nga
1 QAR25.31760 RUB
5 QAR126.58800 RUB
10 QAR253.17600 RUB
20 QAR506.35200 RUB
50 QAR1,265.88000 RUB
100 QAR2,531.76000 RUB
250 QAR6,329.40000 RUB
500 QAR12,658.80000 RUB
1000 QAR25,317.60000 RUB
2000 QAR50,635.20000 RUB
5000 QAR126,588.00000 RUB
10000 QAR253,176.00000 RUB