Rúp Nga sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền RUB sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
3.219,97 lkr

руб1,000 RUB = Sr3,220 LKR

Mid-market exchange rate at 12:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Sri Lanka
1 RUB3.21997 LKR
5 RUB16.09985 LKR
10 RUB32.19970 LKR
20 RUB64.39940 LKR
50 RUB160.99850 LKR
100 RUB321.99700 LKR
250 RUB804.99250 LKR
500 RUB1,609.98500 LKR
1000 RUB3,219.97000 LKR
2000 RUB6,439.94000 LKR
5000 RUB16,099.85000 LKR
10000 RUB32,199.70000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rúp Nga
1 LKR0.31056 RUB
5 LKR1.55281 RUB
10 LKR3.10562 RUB
20 LKR6.21124 RUB
50 LKR15.52810 RUB
100 LKR31.05620 RUB
250 LKR77.64050 RUB
500 LKR155.28100 RUB
1000 LKR310.56200 RUB
2000 LKR621.12400 RUB
5000 LKR1,552.81000 RUB
10000 LKR3,105.62000 RUB