Rúp Nga sang Koruna Czech

Đổi tiền RUB sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
253,42 czk

1,000 RUB = 0,2534 CZK

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Koruna Cộng hòa Séc
1 RUB0.25342 CZK
5 RUB1.26708 CZK
10 RUB2.53415 CZK
20 RUB5.06830 CZK
50 RUB12.67075 CZK
100 RUB25.34150 CZK
250 RUB63.35375 CZK
500 RUB126.70750 CZK
1000 RUB253.41500 CZK
2000 RUB506.83000 CZK
5000 RUB1,267.07500 CZK
10000 RUB2,534.15000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rúp Nga
1 CZK3.94610 RUB
5 CZK19.73050 RUB
10 CZK39.46100 RUB
20 CZK78.92200 RUB
50 CZK197.30500 RUB
100 CZK394.61000 RUB
250 CZK986.52500 RUB
500 CZK1,973.05000 RUB
1000 CZK3,946.10000 RUB
2000 CZK7,892.20000 RUB
5000 CZK19,730.50000 RUB
10000 CZK39,461.00000 RUB