Rúp Nga sang Dram Armenia

Đổi tiền RUB sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
4.219,29 amd

1,000 RUB = 4,219 AMD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dram Armenia
1 RUB4.21929 AMD
5 RUB21.09645 AMD
10 RUB42.19290 AMD
20 RUB84.38580 AMD
50 RUB210.96450 AMD
100 RUB421.92900 AMD
250 RUB1,054.82250 AMD
500 RUB2,109.64500 AMD
1000 RUB4,219.29000 AMD
2000 RUB8,438.58000 AMD
5000 RUB21,096.45000 AMD
10000 RUB42,192.90000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rúp Nga
1 AMD0.23701 RUB
5 AMD1.18504 RUB
10 AMD2.37007 RUB
20 AMD4.74014 RUB
50 AMD11.85035 RUB
100 AMD23.70070 RUB
250 AMD59.25175 RUB
500 AMD118.50350 RUB
1000 AMD237.00700 RUB
2000 AMD474.01400 RUB
5000 AMD1,185.03500 RUB
10000 AMD2,370.07000 RUB