Dinar Serbia sang Peso Philippines

Đổi tiền RSD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
524,10 php

1,000 RSD = 0,5241 PHP

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Philippines
1 RSD0.52410 PHP
5 RSD2.62050 PHP
10 RSD5.24099 PHP
20 RSD10.48198 PHP
50 RSD26.20495 PHP
100 RSD52.40990 PHP
250 RSD131.02475 PHP
500 RSD262.04950 PHP
1000 RSD524.09900 PHP
2000 RSD1,048.19800 PHP
5000 RSD2,620.49500 PHP
10000 RSD5,240.99000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dinar Serbia
1 PHP1.90804 RSD
5 PHP9.54020 RSD
10 PHP19.08040 RSD
20 PHP38.16080 RSD
50 PHP95.40200 RSD
100 PHP190.80400 RSD
250 PHP477.01000 RSD
500 PHP954.02000 RSD
1000 PHP1,908.04000 RSD
2000 PHP3,816.08000 RSD
5000 PHP9,540.20000 RSD
10000 PHP19,080.40000 RSD