10 nghìn Peso Philippines sang Dinar Serbia

Đổi tiền PHP sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 php
18.931,10 rsd

₱1,000 PHP = РСД1,893 RSD

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dinar Serbia
1 PHP1.89311 RSD
5 PHP9.46555 RSD
10 PHP18.93110 RSD
20 PHP37.86220 RSD
50 PHP94.65550 RSD
100 PHP189.31100 RSD
250 PHP473.27750 RSD
500 PHP946.55500 RSD
1000 PHP1,893.11000 RSD
2000 PHP3,786.22000 RSD
5000 PHP9,465.55000 RSD
10000 PHP18,931.10000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Philippines
1 RSD0.52823 PHP
5 RSD2.64117 PHP
10 RSD5.28233 PHP
20 RSD10.56466 PHP
50 RSD26.41165 PHP
100 RSD52.82330 PHP
250 RSD132.05825 PHP
500 RSD264.11650 PHP
1000 RSD528.23300 PHP
2000 RSD1,056.46600 PHP
5000 RSD2,641.16500 PHP
10000 RSD5,282.33000 PHP