10 Leu Romania sang Peso Philippines

Đổi tiền RON sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
124,26 php

L1,000 RON = ₱12,43 PHP

Mid-market exchange rate at 01:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Philippines
1 RON12.42610 PHP
5 RON62.13050 PHP
10 RON124.26100 PHP
20 RON248.52200 PHP
50 RON621.30500 PHP
100 RON1,242.61000 PHP
250 RON3,106.52500 PHP
500 RON6,213.05000 PHP
1000 RON12,426.10000 PHP
2000 RON24,852.20000 PHP
5000 RON62,130.50000 PHP
10000 RON124,261.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Leu Romania
1 PHP0.08048 RON
5 PHP0.40238 RON
10 PHP0.80476 RON
20 PHP1.60951 RON
50 PHP4.02379 RON
100 PHP8.04757 RON
250 PHP20.11893 RON
500 PHP40.23785 RON
1000 PHP80.47570 RON
2000 PHP160.95140 RON
5000 PHP402.37850 RON
10000 PHP804.75700 RON