Rial Qatar sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền QAR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
740,28 xcd

1,000 QAR = 0,7403 XCD

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Đông Caribê
1 QAR0.74028 XCD
5 QAR3.70142 XCD
10 QAR7.40284 XCD
20 QAR14.80568 XCD
50 QAR37.01420 XCD
100 QAR74.02840 XCD
250 QAR185.07100 XCD
500 QAR370.14200 XCD
1000 QAR740.28400 XCD
2000 QAR1,480.56800 XCD
5000 QAR3,701.42000 XCD
10000 QAR7,402.84000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rial Qatar
1 XCD1.35083 QAR
5 XCD6.75415 QAR
10 XCD13.50830 QAR
20 XCD27.01660 QAR
50 XCD67.54150 QAR
100 XCD135.08300 QAR
250 XCD337.70750 QAR
500 XCD675.41500 QAR
1000 XCD1,350.83000 QAR
2000 XCD2,701.66000 QAR
5000 XCD6,754.15000 QAR
10000 XCD13,508.30000 QAR