Rial Qatar sang Denar Macedonia

Đổi tiền QAR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
15.814,10 mkd

QR1,000 QAR = ден15,81 MKD

Mid-market exchange rate at 16:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Denar Macedonia
1 QAR15.81410 MKD
5 QAR79.07050 MKD
10 QAR158.14100 MKD
20 QAR316.28200 MKD
50 QAR790.70500 MKD
100 QAR1,581.41000 MKD
250 QAR3,953.52500 MKD
500 QAR7,907.05000 MKD
1000 QAR15,814.10000 MKD
2000 QAR31,628.20000 MKD
5000 QAR79,070.50000 MKD
10000 QAR158,141.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rial Qatar
1 MKD0.06323 QAR
5 MKD0.31617 QAR
10 MKD0.63235 QAR
20 MKD1.26469 QAR
50 MKD3.16174 QAR
100 MKD6.32347 QAR
250 MKD15.80868 QAR
500 MKD31.61735 QAR
1000 MKD63.23470 QAR
2000 MKD126.46940 QAR
5000 MKD316.17350 QAR
10000 MKD632.34700 QAR