Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền QAR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
496,98 bam

1,000 QAR = 0,4970 BAM

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 QAR0.49698 BAM
5 QAR2.48492 BAM
10 QAR4.96983 BAM
20 QAR9.93966 BAM
50 QAR24.84915 BAM
100 QAR49.69830 BAM
250 QAR124.24575 BAM
500 QAR248.49150 BAM
1000 QAR496.98300 BAM
2000 QAR993.96600 BAM
5000 QAR2,484.91500 BAM
10000 QAR4,969.83000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rial Qatar
1 BAM2.01214 QAR
5 BAM10.06070 QAR
10 BAM20.12140 QAR
20 BAM40.24280 QAR
50 BAM100.60700 QAR
100 BAM201.21400 QAR
250 BAM503.03500 QAR
500 BAM1,006.07000 QAR
1000 BAM2,012.14000 QAR
2000 BAM4,024.28000 QAR
5000 BAM10,060.70000 QAR
10000 BAM20,121.40000 QAR