Rupee Pakistan sang Peso Uruguay

Đổi tiền PKR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
139,17 uyu

1,000 PKR = 0,1392 UYU

Mid-market exchange rate at 01:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Uruguay
1 PKR0.13917 UYU
5 PKR0.69584 UYU
10 PKR1.39169 UYU
20 PKR2.78338 UYU
50 PKR6.95845 UYU
100 PKR13.91690 UYU
250 PKR34.79225 UYU
500 PKR69.58450 UYU
1000 PKR139.16900 UYU
2000 PKR278.33800 UYU
5000 PKR695.84500 UYU
10000 PKR1,391.69000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Pakistan
1 UYU7.18552 PKR
5 UYU35.92760 PKR
10 UYU71.85520 PKR
20 UYU143.71040 PKR
50 UYU359.27600 PKR
100 UYU718.55200 PKR
250 UYU1,796.38000 PKR
500 UYU3,592.76000 PKR
1000 UYU7,185.52000 PKR
2000 UYU14,371.04000 PKR
5000 UYU35,927.60000 PKR
10000 UYU71,855.20000 PKR