Rupee Pakistan sang Cedi Ghana

Đổi tiền PKR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
47,27 ghs

₨1,000 PKR = GH¢0,04727 GHS

Mid-market exchange rate at 14:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Cedi Ghana
1 PKR0.04727 GHS
5 PKR0.23636 GHS
10 PKR0.47272 GHS
20 PKR0.94544 GHS
50 PKR2.36360 GHS
100 PKR4.72721 GHS
250 PKR11.81802 GHS
500 PKR23.63605 GHS
1000 PKR47.27210 GHS
2000 PKR94.54420 GHS
5000 PKR236.36050 GHS
10000 PKR472.72100 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Pakistan
1 GHS21.15410 PKR
5 GHS105.77050 PKR
10 GHS211.54100 PKR
20 GHS423.08200 PKR
50 GHS1,057.70500 PKR
100 GHS2,115.41000 PKR
250 GHS5,288.52500 PKR
500 GHS10,577.05000 PKR
1000 GHS21,154.10000 PKR
2000 GHS42,308.20000 PKR
5000 GHS105,770.50000 PKR
10000 GHS211,541.00000 PKR