Nuevo sol Peru sang Leu Moldova

Đổi tiền PEN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
4.818,48 mdl

1,000 PEN = 4,818 MDL

Mid-market exchange rate at 10:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Leu Moldova
1 PEN4.81848 MDL
5 PEN24.09240 MDL
10 PEN48.18480 MDL
20 PEN96.36960 MDL
50 PEN240.92400 MDL
100 PEN481.84800 MDL
250 PEN1,204.62000 MDL
500 PEN2,409.24000 MDL
1000 PEN4,818.48000 MDL
2000 PEN9,636.96000 MDL
5000 PEN24,092.40000 MDL
10000 PEN48,184.80000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Nuevo Sol Peru
1 MDL0.20753 PEN
5 MDL1.03767 PEN
10 MDL2.07534 PEN
20 MDL4.15068 PEN
50 MDL10.37670 PEN
100 MDL20.75340 PEN
250 MDL51.88350 PEN
500 MDL103.76700 PEN
1000 MDL207.53400 PEN
2000 MDL415.06800 PEN
5000 MDL1,037.67000 PEN
10000 MDL2,075.34000 PEN