Rial Oman sang Rupee Seychelles

Đổi tiền OMR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
35.758,50 scr

ر.ع.1,000 OMR = ₨35,76 SCR

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Seychelles
1 OMR35.75850 SCR
5 OMR178.79250 SCR
10 OMR357.58500 SCR
20 OMR715.17000 SCR
50 OMR1,787.92500 SCR
100 OMR3,575.85000 SCR
250 OMR8,939.62500 SCR
500 OMR17,879.25000 SCR
1000 OMR35,758.50000 SCR
2000 OMR71,517.00000 SCR
5000 OMR178,792.50000 SCR
10000 OMR357,585.00000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rial Oman
1 SCR0.02797 OMR
5 SCR0.13983 OMR
10 SCR0.27965 OMR
20 SCR0.55931 OMR
50 SCR1.39827 OMR
100 SCR2.79654 OMR
250 SCR6.99135 OMR
500 SCR13.98270 OMR
1000 SCR27.96540 OMR
2000 SCR55.93080 OMR
5000 SCR139.82700 OMR
10000 SCR279.65400 OMR