Rupee Nepal sang Peso Philippines

Đổi tiền NPR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
432,85 php

₨1,000 NPR = ₱0,4328 PHP

Mid-market exchange rate at 06:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Philippines
1 NPR0.43285 PHP
5 NPR2.16423 PHP
10 NPR4.32846 PHP
20 NPR8.65692 PHP
50 NPR21.64230 PHP
100 NPR43.28460 PHP
250 NPR108.21150 PHP
500 NPR216.42300 PHP
1000 NPR432.84600 PHP
2000 NPR865.69200 PHP
5000 NPR2,164.23000 PHP
10000 NPR4,328.46000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Nepal
1 PHP2.31029 NPR
5 PHP11.55145 NPR
10 PHP23.10290 NPR
20 PHP46.20580 NPR
50 PHP115.51450 NPR
100 PHP231.02900 NPR
250 PHP577.57250 NPR
500 PHP1,155.14500 NPR
1000 PHP2,310.29000 NPR
2000 PHP4,620.58000 NPR
5000 PHP11,551.45000 NPR
10000 PHP23,102.90000 NPR