Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Singapore

Đổi tiền MNT sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
0,40 sgd

1,000 MNT = 0,0004036 SGD

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Singapore
1 MNT0.00040 SGD
5 MNT0.00202 SGD
10 MNT0.00404 SGD
20 MNT0.00807 SGD
50 MNT0.02018 SGD
100 MNT0.04036 SGD
250 MNT0.10089 SGD
500 MNT0.20179 SGD
1000 MNT0.40357 SGD
2000 MNT0.80715 SGD
5000 MNT2.01787 SGD
10000 MNT4.03573 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Tugrik Mông Cổ
1 SGD2,477.87000 MNT
5 SGD12,389.35000 MNT
10 SGD24,778.70000 MNT
20 SGD49,557.40000 MNT
50 SGD123,893.50000 MNT
100 SGD247,787.00000 MNT
250 SGD619,467.50000 MNT
500 SGD1,238,935.00000 MNT
1000 SGD2,477,870.00000 MNT
2000 SGD4,955,740.00000 MNT
5000 SGD12,389,350.00000 MNT
10000 SGD24,778,700.00000 MNT