Tugrik Mông Cổ sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MNT sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
1,11 sar

₮1,000 MNT = SR0,001112 SAR

Mid-market exchange rate at 08:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MNT0.00111 SAR
5 MNT0.00556 SAR
10 MNT0.01112 SAR
20 MNT0.02224 SAR
50 MNT0.05559 SAR
100 MNT0.11118 SAR
250 MNT0.27795 SAR
500 MNT0.55590 SAR
1000 MNT1.11180 SAR
2000 MNT2.22360 SAR
5000 MNT5.55900 SAR
10000 MNT11.11800 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Tugrik Mông Cổ
1 SAR899.44400 MNT
5 SAR4,497.22000 MNT
10 SAR8,994.44000 MNT
20 SAR17,988.88000 MNT
50 SAR44,972.20000 MNT
100 SAR89,944.40000 MNT
250 SAR224,861.00000 MNT
500 SAR449,722.00000 MNT
1000 SAR899,444.00000 MNT
2000 SAR1,798,888.00000 MNT
5000 SAR4,497,220.00000 MNT
10000 SAR8,994,440.00000 MNT