Tugrik Mông Cổ sang Peso Philippines

Đổi tiền MNT sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
17,09 php

₮1,000 MNT = ₱0,01709 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Philippines
1 MNT0.01709 PHP
5 MNT0.08547 PHP
10 MNT0.17094 PHP
20 MNT0.34188 PHP
50 MNT0.85471 PHP
100 MNT1.70941 PHP
250 MNT4.27353 PHP
500 MNT8.54705 PHP
1000 MNT17.09410 PHP
2000 MNT34.18820 PHP
5000 MNT85.47050 PHP
10000 MNT170.94100 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Tugrik Mông Cổ
1 PHP58.49990 MNT
5 PHP292.49950 MNT
10 PHP584.99900 MNT
20 PHP1,169.99800 MNT
50 PHP2,924.99500 MNT
100 PHP5,849.99000 MNT
250 PHP14,624.97500 MNT
500 PHP29,249.95000 MNT
1000 PHP58,499.90000 MNT
2000 PHP116,999.80000 MNT
5000 PHP292,499.50000 MNT
10000 PHP584,999.00000 MNT