100 Tugrik Mông Cổ sang Peso Philippines

Đổi tiền MNT sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mnt
1.73 php

₮1.000 MNT = ₱0.01732 PHP

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Philippines
1 MNT0.01732 PHP
5 MNT0.08659 PHP
10 MNT0.17318 PHP
20 MNT0.34636 PHP
50 MNT0.86590 PHP
100 MNT1.73181 PHP
250 MNT4.32953 PHP
500 MNT8.65905 PHP
1000 MNT17.31810 PHP
2000 MNT34.63620 PHP
5000 MNT86.59050 PHP
10000 MNT173.18100 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Tugrik Mông Cổ
1 PHP57.74310 MNT
5 PHP288.71550 MNT
10 PHP577.43100 MNT
20 PHP1154.86200 MNT
50 PHP2887.15500 MNT
100 PHP5774.31000 MNT
250 PHP14435.77500 MNT
500 PHP28871.55000 MNT
1000 PHP57743.10000 MNT
2000 PHP115486.20000 MNT
5000 PHP288715.50000 MNT
10000 PHP577431.00000 MNT