Tugrik Mông Cổ sang Peso Colombia

Đổi tiền MNT sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
1.173,66 cop

₮1,000 MNT = $1,174 COP

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Colombia
1 MNT1.17366 COP
5 MNT5.86830 COP
10 MNT11.73660 COP
20 MNT23.47320 COP
50 MNT58.68300 COP
100 MNT117.36600 COP
250 MNT293.41500 COP
500 MNT586.83000 COP
1000 MNT1,173.66000 COP
2000 MNT2,347.32000 COP
5000 MNT5,868.30000 COP
10000 MNT11,736.60000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Tugrik Mông Cổ
1 COP0.85204 MNT
5 COP4.26019 MNT
10 COP8.52037 MNT
20 COP17.04074 MNT
50 COP42.60185 MNT
100 COP85.20370 MNT
250 COP213.00925 MNT
500 COP426.01850 MNT
1000 COP852.03700 MNT
2000 COP1,704.07400 MNT
5000 COP4,260.18500 MNT
10000 COP8,520.37000 MNT