Denar Macedonia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MKD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
440.452 vnd

1,000 MKD = 440,5 VND

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đồng Việt Nam
1 MKD440.45200 VND
5 MKD2,202.26000 VND
10 MKD4,404.52000 VND
20 MKD8,809.04000 VND
50 MKD22,022.60000 VND
100 MKD44,045.20000 VND
250 MKD110,113.00000 VND
500 MKD220,226.00000 VND
1000 MKD440,452.00000 VND
2000 MKD880,904.00000 VND
5000 MKD2,202,260.00000 VND
10000 MKD4,404,520.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Denar Macedonia
1 VND0.00227 MKD
5 VND0.01135 MKD
10 VND0.02270 MKD
20 VND0.04541 MKD
50 VND0.11352 MKD
100 VND0.22704 MKD
250 VND0.56760 MKD
500 VND1.13520 MKD
1000 VND2.27039 MKD
2000 VND4.54078 MKD
5000 VND11.35195 MKD
10000 VND22.70390 MKD