Leu Moldova sang Leu Romania

Đổi tiền MDL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
259,82 ron

L1,000 MDL = L0,2598 RON

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Leu Romania
1 MDL0.25982 RON
5 MDL1.29909 RON
10 MDL2.59817 RON
20 MDL5.19634 RON
50 MDL12.99085 RON
100 MDL25.98170 RON
250 MDL64.95425 RON
500 MDL129.90850 RON
1000 MDL259.81700 RON
2000 MDL519.63400 RON
5000 MDL1,299.08500 RON
10000 MDL2,598.17000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Leu Moldova
1 RON3.84886 MDL
5 RON19.24430 MDL
10 RON38.48860 MDL
20 RON76.97720 MDL
50 RON192.44300 MDL
100 RON384.88600 MDL
250 RON962.21500 MDL
500 RON1,924.43000 MDL
1000 RON3,848.86000 MDL
2000 RON7,697.72000 MDL
5000 RON19,244.30000 MDL
10000 RON38,488.60000 MDL